STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86171 |
Máy trẻ hóa da, trị giãn mao mạch bằng tia laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
012024/BM-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
86172 |
Máy trẻ hóa da, xóa xăm công nghệ Laser Q-Switched ND:YAG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH |
05.PL/2024/NOGATECH
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
86173 |
Máy trẻ hóa, chăm sóc da chuyên sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202327/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
86174 |
Máy trẻ hóa, chăm sóc da chuyên sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202326/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
86175 |
Máy trẻ hóa, chăm sóc da chuyên sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
20240219/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
86176 |
Máy trẻ hóa, làm trắng da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
86177 |
Máy trẻ hóa, điều trị da bằng công nghệ laser Q-Switched ND:YAG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MACHINEX VIỆT NAM |
01/2024/PL-MACHINEX
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
86178 |
Máy trị bệnh bạch biến |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2923A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
86179 |
Máy trị lành vết thương bằng áp lực âm Nisus (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181173 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
86180 |
Máy trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018614 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|