STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86171 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
86172 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-Opti-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
86173 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
13/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
86174 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
12/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
86175 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
11/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
86176 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
10/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|
86177 |
Máy xét nghiệm máu ẩn phân và thuốc thử, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
3108/TLEIKEN
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
86178 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH005a/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
86179 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH005-tranmedicHC/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
86180 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TM006/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|