STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86191 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
570 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
86192 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86193 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86194 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86195 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86196 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181123 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
86197 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
929/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
86198 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-11/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
86199 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2069/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2021
|
|
86200 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
372/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|