STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86201 |
Máy thở không xâm nhập dùng cho trẻ sơ sinh và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
13/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2023
|
|
86202 |
Máy thở không xâm nhập và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6212021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
86203 |
Máy thở nCPAP cho nhi, sơ sinh và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2030/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
86204 |
Máy thở trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020491/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
86205 |
Máy thở và các linh phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2057/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
86206 |
Máy thở và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1575/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
17/11/2019
|
|
86207 |
Máy thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
61/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
86208 |
Máy thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
62/MED0418/
|
Máy thở và phụ kiện - Newport HT70 series |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
86209 |
Máy thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
227/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
86210 |
Máy thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/358
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|