STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86201 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
373/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
86202 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021514/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
86203 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
86204 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
86205 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
86206 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-05/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
86207 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-249/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
86208 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
86209 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2207-PL-IA-017-D
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
86210 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2207-PL-IA-017-D
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|