STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86211 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
01/2023/VN
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
86212 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2302-PL-IA-196-D
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
86213 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
54/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
86214 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0003-2023
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
86215 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
206 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
86216 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
011DIRUI/MD
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
86217 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
604/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
86218 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3880/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
86219 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
2723_PLHTB
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
86220 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|