STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86221 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0065/VEDALAB/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
86222 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2405-PL-IA-010-D
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
86223 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
59/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
86224 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
59/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
86225 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2406-PL-IA-196-D
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
86226 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
058/DAS/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
86227 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
115AB-DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
86228 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
86229 |
Máy xét nghiệm miễn dịch - dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
86230 |
Máy xét nghiệm miễn dịch - dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|