STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86231 |
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
86232 |
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
86233 |
Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
106-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
86234 |
Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
105-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
86235 |
Máy xét nghiệm miễn dịch dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
03/PLB-TB-DU-2024
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
86236 |
Máy xét nghiệm miễn dịch ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-AMS-003/170000046/PCBPLBYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
86237 |
Máy xét nghiệm miễn dịch Enzyme hóa phát quang tự động hoàn toàn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MARA |
0066-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
86238 |
Máy xét nghiệm miễn dịch hoá phát quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0069/DRG/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
86239 |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22008 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
86240 |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2311/CV
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|