STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86241 |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
55
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
86242 |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
452- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
86243 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
47-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
86244 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
36/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
86245 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
86246 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009222/QRA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
86247 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/207
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
86248 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
86249 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
86250 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|