STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86251 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1985/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
86252 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3488/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
86253 |
Máy tiền phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3489/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
86254 |
Máy tiền phân tích cobas p 312_0396 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0676
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
86255 |
Máy tiền phân tích cobas p 471_0394 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0674
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
86256 |
Máy tiền phân tích cobas p 512_0392 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0672
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
86257 |
Máy tiền phân tích cobas p 612_0393 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0673
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
86258 |
Máy tiền phân tích cobas p 671_0395 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0675
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
86259 |
Máy tiền phân tích hỗ trợ tự động hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3905/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
86260 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
0306/2024/HDN-PLC
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|