STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86261 |
Máy thở áp lực dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24040513/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
86262 |
MÁY THỞ ÁP LỰC DƯƠNG LIÊN TỤC |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1056 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI METRAN |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
86263 |
Máy thở áp lực dương, linh kiện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
867/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
86264 |
Máy thở cao cấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1039 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/01/2020
|
|
86265 |
Máy thở cao tần |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3258 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
86266 |
Máy thở cao tần hồi sức trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002322/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
86267 |
Máy thở cao tần hồi sức trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-2802/QRA
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
86268 |
Máy thở chăm sóc chuyên sâu và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
86269 |
Máy thở cho nhi, sơ sinh và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2030/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
86270 |
Máy thở cho trẻ em và trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
SIRIO BABY 200 /VBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|