STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86281 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
86282 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
86283 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
86284 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
86285 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-192022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
86286 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
83/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
86287 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
080-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
86288 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
86289 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
125/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
86290 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
137/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|