STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86311 |
Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
479/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
86312 |
Máy xét nghiệm nấm β-D-Glucan và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
06/2023/PLA-AFL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
86313 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1835/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
86314 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
14/Chrono-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
86315 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
95/Chrono-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
86316 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-175/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
86317 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-176/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
86318 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-177/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
86319 |
Máy xét nghiệm nhanh và bộ ngoại kiểm đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
230007/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
86320 |
Máy xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
003.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|