STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86331 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma (sử dụng H2O2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
86332 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma và phụ kiện kèm theo bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
849/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
86333 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng Formaldehyde |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
07/2022/VCN-BPL.TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
86334 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng Formaldehyde |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
86335 |
MÁY TIỆT TRÙNG NHIỆT ĐỘ THẤP SỬ DỤNG KHÍ EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
762/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CT TECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
86336 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0010A/2024/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
86337 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0010/2024/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
86338 |
MÁY TIỆT TRÙNG PLASMA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
903/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH WON-MED VINA |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
86339 |
Máy tiệt trùng plasma H2O2 nhiệt độ thấp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
MDC/PL/23-10-13
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
86340 |
Máy tiệt trùng plasma nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
021/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
31/12/2023
|
|