STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86331 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
427.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
86332 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0587PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
86333 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
01/2017/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
86334 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
03/2018/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
86335 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
.QMPL-182017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
03/09/2021
|
|
86336 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1981/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
86337 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
338/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
23/10/2021
|
|
86338 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
347/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
30/10/2021
|
|
86339 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
Số:78521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
86340 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2665CL24/7/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|