STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86341 |
Máy tra dầu vệ sinh và khử trùng tay khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
03102023-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
86342 |
Máy trải lam tế bào lớp mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
01.24
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
86343 |
Máy trạm phân tử di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
11/2024/ VNMES -TBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86344 |
Máy trám răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
86345 |
Máy trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
86346 |
Máy trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230710/PL-IV-BLUE
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
86347 |
Máy trám răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1941/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
86348 |
Máy trám răng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1941/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
86349 |
Máy tráng phim X-quang tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
061-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
86350 |
Máy tráng rửa phim X- Quang tự động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020307/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|