STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86341 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
Số:78521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
86342 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2665CL24/7/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
86343 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2177/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
86344 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2178/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
86345 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2176/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
86346 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
86347 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
86348 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2399/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
86349 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2400/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
86350 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2401/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|