STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86361 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
10/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
86362 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
86363 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
1502/2023/PL-NAMPHAT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
86364 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
03/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
86365 |
Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
15-04/vvt/2023
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
86366 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
43PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
86367 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.1-4 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
86368 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
114-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
86369 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
01/2023/PL- D-LAB
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
86370 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
03/2023/PL- D-LAB
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|