STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86371 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
06/2023/PL- D-LAB
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
86372 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
110-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
86373 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
10.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
86374 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
1909/22/MED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
86375 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
12/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
86376 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
03-DNN/CONTEC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
86377 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-128-1/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
86378 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-128-1/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
86379 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-128-1/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
86380 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
05/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|