STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86381 |
Máy tra dầu tay khoan |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4059-8 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Thịnh |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
86382 |
Máy tra dầu tay khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
86383 |
Máy tra dầu tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210306 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
86384 |
Máy tra dầu tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
23052022.1/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
86385 |
Máy tra dầu vệ sinh tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
03102023-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
86386 |
Máy tra dầu vệ sinh và khử trùng tay khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
03102023-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
86387 |
Máy trải lam tế bào lớp mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
01.24
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
86388 |
Máy trạm phân tử di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
11/2024/ VNMES -TBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86389 |
Máy trám răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
86390 |
Máy trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07220717
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|