STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86391 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-URI-PLB-230821-36
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
86392 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
15/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
86393 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
384/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
86394 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
412/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
86395 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
413/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
86396 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-142022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
86397 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
60/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
86398 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-003-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
86399 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-006-B
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
86400 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-007-B
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|