STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86421 |
Máy xét nghiệm phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
125/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/01/2021
|
|
86422 |
Máy xét nghiệm phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
325/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
86423 |
Máy xét nghiệm phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
325/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
86424 |
Máy xét nghiệm phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1510AB-LIUTO
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2023
|
|
86425 |
Máy xét nghiệm Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT-017/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
86426 |
Máy xét nghiệm realtime – PCR AMPLIlab |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-052021/170000030/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
86427 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-AMS-001/170000046/PCBPLBYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
86428 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-Diasys-PL/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
86429 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
03-DIA/170000138 /PCBPLBYT
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
86430 |
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1810-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|