STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86421 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MACHINEX VIỆT NAM |
01/2024/PL-MACHINEX
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
86422 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
86423 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2690A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
86424 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
03/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
86425 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
02/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
86426 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2672A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
86427 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2673A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
86428 |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractonal Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
839/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
86429 |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium Yag Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
07/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
86430 |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium YAG Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|