STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86431 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
890 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
86432 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0890/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
86433 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1063/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
86434 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
014-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
86435 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
124/MED0919
|
CÔNG TY TNHH YUWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86436 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
028-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
86437 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1545/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
86438 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-17/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
86439 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-18/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
86440 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-082017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|