STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86431 |
Máy tiệt trùng Plasma nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1934/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
86432 |
Máy tiệt trùng thiết bị y tế |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
66.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNTECH VIỆT NAM TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
86433 |
Máy tim phổi nhân tạo (Heart Lung Machine) và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
QA-11/BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
86434 |
Máy tim phổi nhân tạo (Heart Lung Machine) và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
QA-009/BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
86435 |
Máy tim phổi nhân tạo (Heart Lung Machine) và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01140917
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thương mại Quỳnh Anh |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
86436 |
Máy tim phổi nhân tạo (Heart Lung machine) và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ATT |
2902/ATT/BPLTTBYT-MTPNT
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
86437 |
Máy tìm Vein |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
54/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
86438 |
Máy tính bảng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
032-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
86439 |
Máy tinh sạch DNA và RNA tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
240608
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
86440 |
Máy tĩnh điện ION |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020231A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 (NHÀ MÁY Z755 – BỘ QUỐC PHÒNG) |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|