STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86441 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-022017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
86442 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1982/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
86443 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2070/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2021
|
|
86444 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4472021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
86445 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021610/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
86446 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ |
2022/ST-B
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
86447 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
86448 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
01/PLTBYT-2022
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
86449 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3331/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
86450 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|