STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86451 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3331/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
86452 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|
86453 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|
86454 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|
86455 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
03/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
31/01/2023
|
|
86456 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
01/PL-KP
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
86457 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
140423SFRI-MAYSH/HN
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
86458 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
33/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
22/06/2023
|
|
86459 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
34/CV/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
86460 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
33/CV/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|