STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86471 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
15/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
86472 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
86473 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
04/2023/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
86474 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
05/2023/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
86475 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2023-0915
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
86476 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1010DIRUI/SH
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
86477 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-28122023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
86478 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
7.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2024
|
|
86479 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
250124/PL-NAMPHAT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
86480 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.15-12 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|