STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86481 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86482 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86483 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86484 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86485 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307ANHBAC-DIA
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
86486 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.7-3 NA /PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
86487 |
Máy xét nghiệm sinh hóa (đo protein) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072020/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
86488 |
Máy xét nghiệm sinh hóa Agappe |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
06/2020/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
86489 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-2CL PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
86490 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-2CL23/9/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|