STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86491 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
001/0901/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
86492 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0901/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
86493 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0009/PLC
|
|
Đã thu hồi
03/04/2024
|
|
86494 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/23092022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
86495 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ |
11102022/PL-Vpro
|
|
Đã thu hồi
11/10/2022
|
|
86496 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/052023/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
86497 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ |
11102022/PL-Vpro
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
86498 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/04
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
86499 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng khí EO |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
VIMEDI-PL2024-0917
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
86500 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0614/DUONGGIA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|