STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86511 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
270 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
86512 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-07/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
86513 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
295 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
86514 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP211115/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Anh Quân |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
86515 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-1CL23/9/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
86516 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-03/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
86517 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-242/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
86518 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-256/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
86519 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2724/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
86520 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2722/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|