STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86541 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/JE-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
86542 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-092-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
86543 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-093-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
86544 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
01/2023/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
86545 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
27/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
86546 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
280323/HMM - PLSK
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
86547 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
29/PL/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
09/05/2023
|
|
86548 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2022/EL-VN/PL
|
|
Đã thu hồi
20/06/2023
|
|
86549 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
05/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
86550 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
44/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|