STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86561 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tư động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
04/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
86562 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tư động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
05/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
86563 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
10/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
86564 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
03-PL/RANDOX
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
86565 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
86566 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
451.1-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
86567 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3903/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
86568 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
25/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
86569 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
2014-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
86570 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
01/2024/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2024
|
|