STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86561 |
Máy trị mụn, triệt lông, trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
86562 |
Máy trị nám xóa xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
86563 |
Máy trị nám, xóa xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2355A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
86564 |
Máy trị sẹo bằng công nghệ laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
146/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
86565 |
Máy trị đổ mồ hôi tay chân Dermadry và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2632CL10/07/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH LAVEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
86566 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
86/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
86567 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HAMIER VIỆT NAM |
0316753401
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
86568 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2780A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
86569 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÁI AN |
0907/2024/PLC-TA
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
86570 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
0907/2024/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|