STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86611 |
Máy trị liệu điện nhiệt bên trong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
86612 |
Máy trị liệu điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
36-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
86613 |
Máy trị liệu điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
37-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
86614 |
Máy trị liệu điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/ TT-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
86615 |
Máy trị liệu điện tần số thấp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210490-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
86616 |
Máy trị liệu điện tần số thấp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200614 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
86617 |
Máy trị liệu điện trường cao áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021612A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
86618 |
Máy trị liệu điện trường cao áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VINASUKE |
01/23/PCBPL-VINASUKE
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
86619 |
Máy trị liệu điện trường cao áp Enecure VI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GAUMMA |
2328/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
86620 |
Máy trị liệu điện trường cao áp IAS 30000 R |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GAUMMA |
2328/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|