STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86621 | Nội thất y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN | 14/CT-BPL |
Còn hiệu lực 01/12/2023 |
|
|
86622 | Nôi trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM | PVN201804-001 /170000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
86623 | Nôi trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | SCM-04/PL |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
86624 | Nôi trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN | 09/2023/TRONGTIEN-TTBYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
86625 | Nôi trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI | 14/2023/PLTTBYT-HM |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
86626 | Nôi trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 65/2019/WM-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
86627 | Nôi trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 176-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
86628 | Nôi trẻ sơ sinh lớn và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 176-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
86629 | Nối đầu côn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
86630 | Nôi đẩy em bé sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM | PVN201912-001/PLTBYT | Công ty TNHH Thương Mại Paramount Bed Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|