STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86621 |
Máy trị liệu da laser CO2 fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
02-2022/AEM-CBPL
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
86622 |
Máy trị liệu da Laser Co2 fractional model Pentagon Glass F |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
01/2024/OSK
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
86623 |
Máy trị liệu da laser CO2 model Pentagon G-Slim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
04/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
86624 |
Máy trị liệu da liệu pháp ánh sáng SORISA® PHOTOCARE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3851 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
86625 |
Máy trị liệu da liệu pháp ánh sáng SORISA® PHOTOCARE (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3851S25/5/2021 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
86626 |
Máy trị liệu da xóa xăm, trị nám bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021691/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
86627 |
Máy trị liệu da, trắng sáng da, triệt lông, trị mụn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
02/2024/OSK
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
86628 |
Máy trị liệu da, trắng sáng da, triệt lông, trị mụn |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
05/2024/OSK
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
86629 |
Máy trị liệu da, trắng sáng da, triệt lông, trị mụn - Model Depimed PRO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
06/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
86630 |
Máy Trị Liệu Dòng Giao Thoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|