STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86631 |
Máy tiệt trùng nhệt độ thấp plasma và phụ kiện kèm theo bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
97/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86632 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2208/PL-IDSHN
|
|
Đã thu hồi
03/08/2022
|
|
86633 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
22/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
86634 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0919
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
86635 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
86636 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
53/180000012/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
86637 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
244/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
86638 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
245/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
86639 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
13/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
86640 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/10102022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|