STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86631 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1747-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
86632 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1747 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
86633 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SD BIOSENSOR, INC. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
001/2024/PCBPL-VPSD
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2024
|
|
86634 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
05/QIA-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
86635 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
41/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
86636 |
Máy xét nghiệm soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2402/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
86637 |
Máy xét nghiệm soi phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
231010/PL/K1
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
86638 |
Máy xét nghiệm tải lượng virus HIV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
171/PLC/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
20/11/2021
|
|
86639 |
Máy xét nghiệm tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072022/170000030/PCBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
86640 |
Máy xét nghiệm tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072022/170000030/PCBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|