STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86651 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-05.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
86652 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220630-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
86653 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220630-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
86654 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
38/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
86655 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
86656 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
86657 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-03.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
86658 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-05.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
86659 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
138/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
86660 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
139/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|