STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86651 | Nón phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 193/170000116/ PCBPL-BYT. | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
86652 | Nón phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 91/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
86653 | Nón phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 530.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
86654 | Nón phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 649.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 11/12/2020 |
|
86655 | Nón phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 16321CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
86656 | Nón phẫu thuật (Bao tóc phẫu thuật, Bao trùm tóc) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 105.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 28/04/2021 |
|
86657 | Nón trùm đầu y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 08/2023/PA-BPL |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
86658 | Nón y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
86659 | Nón y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1410/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
86660 | Nón Y Tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | VD06/2021/VĐ-PL |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|