STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86681 | Nồi hấp tiệt trùng kèm hệ thống nồi hơi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 990/2020/180000028/ PCBPL-BYT | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
86682 | Nón bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 23/MED0918 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
86683 | NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1587/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
86684 | NTP DUNG DỊCH XỊT MŨI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1589/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
86685 | Nucleic Acid Isolation or Purification Reagent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 031123-PL-TCBIO |
Còn hiệu lực 06/11/2023 |
|
|
86686 | Núm chặn chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
86687 | Núm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 05/2023/PL-MPV |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
86688 | Núm vệ sinh mũi Tana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
86689 | NUNAMIN | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 66.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DOHA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
86690 | Nước sát khuẩn nhanh Fresh Clean | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1302/MERAT-2020 | VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ HETOT |
Đã thu hồi 13/02/2020 |
|