STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86691 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
86692 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
86693 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29A.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
86694 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23A.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
86695 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
86696 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
86697 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
25.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
86698 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
362/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
86699 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
86700 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|