STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86701 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
86702 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
2701/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2023
|
|
86703 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0101/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
86704 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
0302/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/02/2023
|
|
86705 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0102/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
86706 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DOMED |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
86707 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DOMED |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
86708 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
03/2023/PL-STELLA
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
86709 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
001/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
86710 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
10.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|