STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86701 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
86702 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
25.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
86703 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
86704 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
86705 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.24-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
86706 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/02/2020
|
|
86707 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/02/2020
|
|
86708 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
86709 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
86710 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
890 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|