STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86711 | Nước cất 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI | 2201PL-SM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
86712 | Nước cất 2 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI | 2201PL-SM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
86713 | Nước cất không có Nuclease | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 01/2022/PL-LABONE |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
86714 | Nước cất không có Nuclease | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 01/2022/ PL-LABONE |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
86715 | Nước cất rửa dụng cụ phòng mổ/ Nước cất tiệt trùng rửa dụng cụ phòng mổ - Têu chuẩn dược điển Việt Nam IV/ TCVN:4851-89 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ | 22/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|
|
86716 | Nước châm điện cực cho máy điện giải đồ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 220222HN-CARE/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
86717 | Nước kiềm Ion khử khuẩn. Hiệu Purechan | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 432-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
86718 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2234 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Đã thu hồi 11/07/2019 |
|
86719 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2234 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
86720 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2356 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|