STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86711 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
86712 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86713 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86714 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86715 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86716 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86717 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86718 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86719 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
86720 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-113/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|