STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86731 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
20/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
86732 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021128A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
86733 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
07/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
86734 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
16/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
86735 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
17/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
86736 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
86737 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
86738 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
86739 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
86740 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|