STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86771 | Nước Súc Miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO | 01/2023/CBA-HAND |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
86772 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC | 01/2023/PL-HUNGPHUOC |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
86773 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS | 01/2023/PL-MOVIS |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|
|
86774 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS | 02/2023/PL-MOVIS |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|
|
86775 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ESICO VIỆT NAM | 01/2023PL-ESICO |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
86776 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 03/2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
86777 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ | 10/2023/PL-NHANPHU |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
86778 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 | 03-2023/PL-TW4 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
86779 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR | 02/2023/PL-HUTA |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
86780 | Nước Súc Miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO | 02/2023/CBA-HAND |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|