STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86771 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
405/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
86772 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
432/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
86773 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
433/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
86774 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
PL-NT/ISTATMAY_0001
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
86775 |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
86776 |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
86777 |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
86778 |
Máy xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220826-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
86779 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1918/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
86780 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2103/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|