STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86781 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022011-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
86782 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân (Medical warning unit) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
3110/MILLE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|
86783 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-05/HL-PCBPL/Máy sưởi MK
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
86784 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
54/PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
86785 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
451/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
86786 |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
55
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
86787 |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
452- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
86788 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
47-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
86789 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
36/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
86790 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|