STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86781 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2845/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
86782 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1756/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
86783 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2008/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
86784 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2098/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
86785 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2151/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
86786 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2152/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
86787 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2307/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
86788 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2308/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
86789 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2322/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
86790 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2323/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|