STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86791 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1750/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Đã thu hồi 19/08/2021 |
|
86792 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1750/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XNK THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
86793 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1141-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
86794 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3486-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
86795 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
86796 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22002 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
86797 | Ống thông Netalon 1 nhánh các số ( Urethral Catheters (PVC)) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180123-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực 10/09/2020 |
|
86798 | Ống thông nhựa (Stent) dùng trong nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180024 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 05/01/2021 |
|
86799 | Ống thông niệu ( hai đầu cong chữ J) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2694 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
86800 | Ống thông niệu (hai đầu cong chữ J) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 02-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|