STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86791 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2324/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
86792 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2332/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2022
|
|
86793 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2334/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2022
|
|
86794 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2335/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2022
|
|
86795 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2337/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
86796 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2338/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
86797 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3157/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
86798 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3158/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
86799 |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
003PL-2022/SMV-GRE/HBA1C
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2023
|
|
86800 |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
010PL-0823/GCMS-RT100
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|