STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86831 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-886/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
86832 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-887/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
86833 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-888/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
86834 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
06/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
86835 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
07/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
86836 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
11/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
86837 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
08/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
86838 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
09/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
86839 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
12/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
86840 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
13/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|