STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86841 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
220002139/PCBA-HN
|
|
Đã thu hồi
25/10/2023
|
|
86842 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
0106/PLXQ
|
|
Đã thu hồi
26/06/2024
|
|
86843 |
Máy trợ thính BTE OCTANE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
366-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
86844 |
Máy trợ thính (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018628/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÂM THANH MỚI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
86845 |
Máy trợ thính (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181202 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
86846 |
Máy trợ thính AXON F-16 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
628/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
86847 |
Máy trợ thính BHM |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
054-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
86848 |
Máy trợ thính BTE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0216/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
86849 |
Máy trợ thính BTE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
04/2022/
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
86850 |
Máy trợ thính BTE ARIES PRO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
325-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|