STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86841 | Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 021/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
86842 | Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0148/210000009/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
86843 | Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0163/210000009/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
86844 | Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 027KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
86845 | Ống thông kéo dài | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | HDN-0005/PLD |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
86846 | Ống thông khảo sát và điều trị loạn nhịp qua thực quản | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 105-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 05/08/2020 |
|
86847 | Ống thông khí cho gây mê (Silicon) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 12-30/2021/170000117 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Đã thu hồi 12/01/2022 |
|
86848 | Ống thông khí dạng chữ T | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
86849 | Ống thông khí màng nhĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/02/19 |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
86850 | Ống Thông Khí Miệng Hầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|