STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86871 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
175/BE-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
86872 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
08/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
86873 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
09/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
86874 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
10/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
86875 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
11/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
86876 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
12/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
86877 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1921/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
86878 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1923/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
86879 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1922/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
86880 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-20/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|