STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86891 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3165/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
86892 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3166/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
86893 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
12/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
86894 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
13/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
86895 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
14/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
86896 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-221/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
86897 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-215/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
86898 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-216/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
86899 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-217/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
86900 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-218/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|