STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86901 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-217/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
86902 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-218/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
86903 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-219/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
86904 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-220/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
86905 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.28 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
86906 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-35/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
86907 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-36/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
86908 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-37/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
86909 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-38/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
86910 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-39/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|