STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86921 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
86922 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
13.22-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
86923 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
86924 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
12/2022/QALAB-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
86925 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
13.23-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
86926 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.24-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
86927 |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
29/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
86928 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
86929 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
20621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vạn Niên |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
86930 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
288 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|