STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86941 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
04/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
86942 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
15/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
86943 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
14/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
86944 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
29/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
86945 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1910AB-DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
86946 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
40/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
86947 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
01.23-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
86948 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
41/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
86949 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
01/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
86950 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
19.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|