STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86941 |
Máy trợ thính trong tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023004/BPL/SONOVA
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
86942 |
Máy trợ thính V-68 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
475-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
86943 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
31052023/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
86944 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
86945 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
86946 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
86947 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
86948 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
86949 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
86950 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|