STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86951 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
20.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
86952 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
21.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
86953 |
Máy xét nghiệm đông máu và linh phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
3/23122023/ASPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
86954 |
Máy xét nghiệm đường huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-OSANG/1700000O9/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
86955 |
Máy xét nghiệm đường huyết SD CHECK® GOLD Blood Glucose Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
86956 |
Máy xét nghiệm đường huyết SD CodeFreeTM Blood Glucose Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
86957 |
Máy xét nghiệm đường huyết và Que thử đường huyết kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0004
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
86958 |
Máy xét nghiệm. Hóa chất, thuốc thử. Chất hiệu chuẩn. Dung dịch rửa máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
05.28/2019-170000117-VA2/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
86959 |
Máy xét nghiệm/ phân tích HbA1C |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3866 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
86960 |
Máy xét nghiệm/ Thiết bị hỗ trợ xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
02-Horiba-PL/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|