STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86971 |
Máy triệt lông và trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
01/2024/PL-HB4U
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
86972 |
Máy triệt lông và điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2626A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2023
|
|
86973 |
Máy triệt lông và điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
2626A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
86974 |
Máy triệt lông và điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
02-2024/PL-AEXELBIOMED
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
86975 |
Máy triệt lông, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
01032022-ERADA/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
86976 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/1/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
86977 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da bằng ánh sáng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
86978 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da bằng ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
86979 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da bằng ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
86980 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH |
01.PL/2024/NOGATECH
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|