STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86981 |
Máy xoá hình xăm bằng công nghệ Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN |
03/2022/PL-LN
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
86982 |
Máy xóa mụn ruồi dùng trong làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
07/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
86983 |
Máy xoá nhăn, nâng cơ, trị mụn, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86984 |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
839/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
86985 |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
86986 |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
02/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
86987 |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
03/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
86988 |
Máy Xóa Săm Sử Dụng Công Nghệ Qswitched Nd Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
392/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
86989 |
Máy xóa sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
86990 |
Máy xóa sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
01/2023/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|