STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86981 |
Máy trợ thở Cpap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Đã thu hồi
11/05/2023
|
|
86982 |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
117.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
86983 |
Máy trợ thở Cpap và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3966 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
86984 |
Máy trợ thở dòng cao H-Series |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
86985 |
Máy trợ thở dòng cao R-Series |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
86986 |
Máy trở thở hồi sức sơ sinh / Resuscitator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
08032023/PL-MTTS
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
86987 |
Máy trợ thở hồi sức sơ sinh / Resuscitator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
03072023
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
86988 |
Máy trợ thở không xâm nhập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
061023/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
86989 |
Máy trợ thở không xâm nhập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
140624/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
86990 |
Máy trợ thở không xâm nhập CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
100522
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|