STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
861 |
Asan Easy Test FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
862 |
Asan Easy Test H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST004/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
863 |
Asan Easy Test H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT004/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
864 |
Asan Easy Test H.pylori Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
865 |
Asan Easy Test HBs |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar)
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
866 |
Asan Easy Test HBs |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
867 |
Asan Easy Test Hcg |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
868 |
Asan Easy Test HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST006/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
869 |
Asan Easy Test HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT006/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
870 |
Asan Easy Test HIV 1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar)
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|